Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
military pace


noun
the length of a single step in marching (taken to be 30 inches for quick time or 36 inches for double time)
Hypernyms:
linear unit, linear measure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.